Đăng lúc: 06-10-2016 03:04:03 PM - Đã xem: 25982
No |
English |
|
|
|
|
1 |
1 need lockstitch machines |
Một kim thắt nút |
2 |
1 Pieces |
1 cái một phần |
3 |
2 Pieces set |
Bộ hai cái |
4 |
1 st collar |
Lá cổ thứ nhất |
5 |
2 nd collar |
Lá cổ thứ hai |
6 |
A box of pins |
Một hộp đính ghim |
7 |
A men’s suit |
Một bộ comple nam |
8 |
A rool of white thread |
Một cuộn chỉ màu trắng |
9 |
A bidomainai extention rich |
Vòng bụng |
10 |
Above |
Ở trên |
11 |
Acceptance |
Sự chấ p nhận |
12 |
Accordion pocket |
Túi hộ p xếp |
13 |
Achromne |
Không màu |
14 |
Actual |
Thực sự |
15 |
Additive mixture of colors |
Sự pha chộn tăng sắc độ màu |
16 |
Adiastable |
Điếu chỉ nh được |
17 |
Against |
Lại mũi chống đố, ngịch |
18 |
Aggregate |
Toàn bộ , toàn thể |
19 |
Alleration |
Sự thay đổi |
20 |
Amount |
Số lượng |
21 |
Anorak |
Áo ngoài có mũi chum đầu |
22 |
Anerior |
|
23 |
Antague |
|
24 |
Acart |
|
25 |
Apointement |
|
26 |
Approval |
Tán thành |
27 |
Approvalsample comments of each style |
|
28 |
Armhold |
Vòng nách |
29 |
Armhole penel |
Nẹp vòng nách |
30 |
Armhole seam |
Đương giáp vòng nách |
31 |
Around |
Vòng |
32 |
Arrange the pattens |
Ráp mẫu |
33 |
Article no |
Số loại hàng |
34 |
Article number |
Số mã vạch |
35 |
As point |
Theo điểm đị ng vị |
36 |
As pattens |
Theo mẫu áo |
37 |
Ashen grey |
Xám tro |
38 |
Assort – break down |
Phân loại |
39 |
Assored |
Pha trộn |
40 |
Assorment paper |
Giấy phân loại |
41 |
Asymerrical |
Không đối xứng |
42 |
As |
Gắn, đính kèm |
43 |
Attached |
|
44 |
Attack |
Khóa chốt |
45 |
Azure |
Xanh ra trời |
46 |
A trim waistline |
Eo lưng thon |
47 |
Acessory |
Phụ liệu |
48 |
Adequate |
Thích ứng |
49 |
Affecte |
Ảnh hưởng |
50 |
Aggressive detergent |
Chất tẩy rửa hoạt tính cao |
51 |
Allowance |
Sự sai số |
52 |
American cloth |
Vải sờn |
53 |
Anchor |
Mỏ neo, lựa |
54 |
Annex |
Phục lục |
55 |
Applicable |
Thích hợp, phù hợp, có thể |
56 |
Applique |
Miếng đính |
57 |
Arbitractor commitiee of Vietnam |
Ủy ban trọng tài việt nam |
58 |
Armhole = armpit |
Nách áo |
59 |
Article |
Điều khoản |
60 |
Artwork |
Hìng ảnh minh họa |
61 |
Assortment |
Phân loại, phù hợp |
62 |
Attach |
Đính kèm, dán |
63 |
Authorize person |
Người được ủy quyền |
64 |
Back rise |
Đũng sau |
65 |
Back yoke |
Vải con thân sau |
66 |
Band waist |
Bản cạp |
67 |
Bar code |
Mã vạch |
68 |
Bartack |
Chặn bọ lại mũi |
69 |
Basic pants |
Quần hàng thường |
70 |
Bast |
Đường khâu, đường may lược |
71 |
Basting stitch |
Đường khâu lược |
72 |
Beak |
Đầu chân cổ |
73 |
Beam cover |
Bộ phận làm sạch tự động |
74 |
Beaumache |
Tên mác bao bì |
75 |
Bieger |
Vải len mộc, màu be |
76 |
Beyond |
Hướng về phía bên kia |
77 |
Binding |
Sự liên kết, bìa sách, đựờng viền |
78 |
Blend |
Pha trộn, hợp nhau |
79 |
Blunt |
Tù |
80 |
Bunding agent |
Chất bám dính |
81 |
Bsom/chest |
Ngực, ngực áo |
82 |
Brand |
Nhãn hàng hóa |
83 |
Brand name |
Tên nhãn hiệu |
84 |
Brass |
Đồng, có |
85 |
Brassand |
Băng tay |
86 |
Brim |
Vành mũ |
87 |
Bristerbag |
Túi phông |
88 |
Buff |
Da trâu, da bò |
89 |
Bulk |
Sản xuất hàng loạt |
90 |
Bust/Chest |
Ngực |
91 |
Buttonhole |
Khuyết áo |
92 |
Byron collar |
Cổ hở |
93 |
Baby clothes |
Quần áo trẻ em |
94 |
Back |
Thân sau |
95 |
Lower back |
Thân sau bên dưới |
96 |
Back bek |
Dây ních thân sau |
97 |
Back length |
Dài thân sau |
98 |
Back lining |
Lót thân sau |
99 |
Back loose yoke |
Đề cúp thân sau |
100 |
Back (front) neck drop |
Hạ cổ sau (trước) |
101 |
Back patch |
Miếng lót trang trí thân |
102 |
Back pleat facing |
Đáp ly thân sau |
103 |
Back sleeve |
Tay sau |
104 |
Back slit |
Sẻ tà thân sau |
105 |
Back stitch seam |
Mũi đột |
106 |
Back strap |
Cá thân sau |
107 |
Back yoke |
Đô thân sau/đường cầu vai |
108 |
Backing |
Vòng đệm |
109 |
Backward |
Ra phía sau |
110 |
Badge |
Phù hiệu |
111 |
Band roll |
Cuộn chun |
112 |
Band |
Dây |
113 |
Bartacked |
Đính bọ |
114 |
Bartacking industrial sewing machine |
Máy di bọ |
115 |
Batwing sleeve |
Tay liền, tay cánh dơi |
116 |
Behind |
Phía sau |
117 |
Beige |
Màu be |
118 |
Belt |
Thắt lưng |
119 |
Belt buckle |
Khóa thắt lưng |
120 |
Belt loop |
Đỉa dây lưng |
121 |
Bias binding |
Dây vải cắt chéo dễ buộc |
122 |
Biased tape |
Sọc nghiêng |
123 |
Bib |
Tạp dề, yếm |
124 |
Bib shirt |
Áo có yếm |
125 |
Blanket |
Chăn |
126 |
Bleach |
Trắng tẩy nhạt |
127 |
Blouse with revers collar |
Sơ mi cổ rivê |
128 |
Blue grey |
Màu khói hương |
129 |
Boat neck |
Cổ thuyền |
130 |
Bobbin Stitching |
May cuộn, chỉ suốt |
131 |
Body |
Thân áo |
132 |
Boller suit |
Quần áo lao động |
133 |
Bontiques |
Hàng bán đồ sa xỉ |
134 |
Boost |
Thúc đẩy |
135 |
Both |
Cả hai |
136 |
Both sides |
Hai bên |
137 |
Botile trigger |
Nút chăn |
138 |
Bottom |
Gấu |
139 |
Bottom of pleat |
Sóng ly |
140 |
Bottom round |
Vòng gấu |
141 |
Braces |
Dây đeo quần |
142 |
Bracket |
Cái kẹp |
143 |
Braid |
Băng viền, cơi |
144 |
Braid hanger loop |
Dây móc áo phẳng |
145 |
Braided piping |
Viền phẳng |
146 |
Branch |
Đóng nhãn |
147 |
Brass |
Đồng |
148 |
Brass zipper |
Khóa đồng |
149 |
Breast pocket |
Túi ngực,cơ |
150 |
Briefs |
Quần lót nam |
151 |
Buckle |
Cái khóa |
152 |
Bulk |
Khố i lượng lớn |
153 |
Bulk yam |
Chỉ cỡ lớn |
154 |
Bust Height |
Cao ngực |
155 |
Butterfly |
Nơ cổ |
156 |
Button |
Nút |
157 |
Button article |
Loại nút |
158 |
Button attaching machine |
Máy đính cúc |
159 |
Button color |
Màu cúc |
160 |
Button distance |
Khoảng cách nút |
161 |
Button fastener |
Khóa nút |
162 |
Button hole |
Khuy |
163 |
Button hole panel facing |
Đáp nẹp khuy |
164 |
Button hole panel |
Nẹp khuy |
165 |
Button hole welt |
Viền khuy |
166 |
Button loop |
Khuy vải cài nút |
167 |
|
Nút đôi |
168 |
Button panel (seam) |
Nẹp che {đường may nẹp} |
169 |
Button panel seam |
Đường may nẹp tre |
170 |
Button panel facing |
Đáp nẹp tre |
171 |
Button shank |
Chân nút |
172 |
Button welt |
Viền cúc |
173 |
Buttoned detachable |
Nút tháo rời được |
174 |
Buttonhole fishbone stitch |
Thùa khuy, thêu xương cá |
175 |
Buyer label |
Nhãn khách hàng |
176 |
Carbord |
Bìa cứng, dây bồi |
177 |
Care label |
Nhãn giặt |
178 |
Carpenter pants |
Quần hàng kỹ |
179 |
Catalogue |
Bảng liệt kê mục lục, phân loại |
180 |
CBN=Centre front |
Giữa cổ sau |
181 |
CFT=Centre front |
Giữa cổ trước |
182 |
Charcoal |
Chì than |
183 |
Chestnut |
Màu nâu hạt dẻ |
184 |
C |
Yêu cầu, đòi hỏi |
185 |
Clean |
Thẳng không lỗi |
186 |
Clean finished |
Đương may thẳng đều không bị sổ chỉ |
187 |
Clip |
Ghim, cặp, kẹp |
188 |
Clipboard |
Bìa kẹp hồ sơ |
189 |
Clips |
Kéo bấm |
190 |
Closure |
Kín, kết thúc |
191 |
Cloth of gold |
Vải kim tuyến |
192 |
Coating |
Mặt tráng, lớp tráng, vải may áo choàng |
193 |
Coil |
Cuộn,vòng, cuốn |
194 |
Collar point |
Lá cổ |
195 |
Collar band |
Chân cổ |
196 |
Collar middle seam |
May lộn sống cổ |
197 |
Collar slit reinforcement |
Bấm nhả |
198 |
Collar stay |
Góc cổ |
199 |
Collar tiespace |
Giao khuy |
200 |
Collar tip |
Đầu cổ |
201 |
Collar topstitching seam |
Mí chân cổ |
202 |
Collar – specific |
Mẫu dưỡng cổ |
203 |
Collarstud |
Khuy móc cổ cồn |
204 |
Compensation |
Sự bồi thường |
205 |
Competent |
Khả năng |
206 |
Conjugate |
Bông |
207 |
Content |
Dung lượng, thể tích, bề mặt |
208 |
Contract |
Hợp đồng |
209 |
Contrast |
Vải phôi |
210 |
Coppy right |
Bản quyền |
211 |
Cotton draw string hood |
Dây mũi |
212 |
Cotton fiber |
Sợi bông |
213 |
Counter |
Đổi lại |
214 |
Crease |
Vết nhăn, rộp |
215 |
Crease |
Nếp nhăn, nếp gấp |
216 |
Criteria |
Các điều kiện |
217 |
Crookered |
Cong, văn, vẹo |
218 |
Crotch |
Đũng quần |
219 |
Crown |
Mũ miện, vòng, chóp mũ |
220 |
Cuff |
Cổ tay áo |
221 |
Cuff opening |
Cửa tay |
222 |
Cuff upper part |
Phần cửa tay |
223 |
Cuff – link |
Khuy măng sét |
224 |
Cut away |
Áo đuôi tôm |
225 |
Cable pattern |
Mẫu dây trang trí |
226 |
Calico |
Vải in hoa |
227 |
Canary yellow |
Màu hoàng yến |
228 |
Capacity |
Năng lực |
229 |
Cape |
Áo choàng không dây |
230 |
Captain |
Rèm cửa |
231 |
Card boad |
Bìa cứng |
232 |
Cardigan |
Áo khoác ngắn |
233 |
Carrat |
Đỏ hoe |
234 |
Casual suit |
Thường phục |
235 |
Cat suit |
Bộ liền thân |
236 |
Centre back |
Giữa thân sau |
237 |
Centre back fold |
Gấp gữa thân sau |
238 |
Centre back seam |
Đường may giữa thân sau |
239 |
Centre front |
Giữa thân trước |
240 |
Cerise |
Màu anh đào |
241 |
Cerulean |
Xanh ra trời, màu hồ thủy |
242 |
Chain stitch |
Mũi xích |
543 |
Charcoal black |
Xám than |
244 |
Chest round (bust, girth) |
Vòng ngực |
245 |
Child’s jumper |
Áo thun trẻ em |
246 |
Chinese |
Màu gạch |
247 |
Claret, bordeaus |
Màu rươu vang đỏ |
248 |
Clip |
Kẹp phần dưới nút bấm |
249 |
Close |
Sự kết thúc, phần cuối |
250 |
Closing seam |
Đường may rap, chắp nối |
251 |
Closure |
Sự đóng kín, kết thúc |
252 |
Clothes – brush |
Bàn chải quần áo |
253 |
Coat |
Áo măng tô |
254 |
Coat hem |
Lai {gấu} áo |
255 |
Coat tail |
Đuôi áo |
256 |
Cobalt blue |
Màu xanh thắm |
257 |
Cobalt violet |
Màu hoa sim, hoa cà |
258 |
Collar |
Cổ áo |
259 |
Collar corner |
Góc áo |
260 |
Collar division seam |
Đường may ráp cổ |
261 |
Collar edge |
Cạnh cổ |
262 |
Collar flap |
Chèn cổ |
263 |
Collar gusset |
Nẹp cổ |
264 |
Collar panel |
Đường may cổ |
265 |
Collar seam |
Chân cổ |
266 |
Collar stand |
XX chân cổ |
267 |
Collar stand pattern |
Cá cổ |
268 |
Collar strap |
Đáp cá cổ |
269 |
Collar strap facing |
Cài XX cổ |
270 |
Collar support |
Phù hiệu |
271 |
Collar tab |
Ống dây cổ |
272 |
Collar tunnel |
Mầu |
273 |
Color |
|
274 |
Color arrangement |
Quy định về màu sắc |
275 |
Color changer |
Sai màu, biến màu |
276 |
Color difference |
Phai màu |
277 |
Color fading |
Phân cấp màu |
278 |
Color grade |
Số màu |
279 |
Color no |
Thang màu tiêu chuẩn |
280 |
Color scale |
Phối màu |
281 |
Combination |
Kết hợp, phối hợp |
282 |
Commen |
Bắt đầu |
283 |
Commen start |
Tổng quát toàn bộ |
284 |
Complete |
Hoàn tất |
285 |
Completely |
Làm xong, hoàn thành, đầy đủ… |
286 |
Conceal |
Giấu kín, che đậy |
287 |
Conceal stitch |
Đường may ghim |
288 |
Concept |
Khái niệm |
289 |
Conspicuos |
Dễ thấy, lộ |
290 |
Consumer |
Người tiêu dùng, Khách hàng |
291 |
Consumption |
Định mức |
292 |
Contrast |
Phối |
293 |
Contrast bartack |
Bo phối |
294 |
Contrast color |
Màu phối |
295 |
Contrast panel |
Nẹp phối |
296 |
Contrast part |
Phân phối |
297 |
Contrast piping |
Viền phối |
298 |
Contrast yam |
Chỉ phối |
299 |
Cord |
Dây luồn |
300 |
Cord stop |
Nút chân dây |
301 |
Corded |
Co soọc nổi buộc bằng bẫy |
302 |
Corner |
Góc |
303 |
Cotton |
Vải cotton |
304 |
Cotton (lemon) yellow |
Màu vàng chanh |
305 |
Cotton string |
Dây cotton |
306 |
Couter sample |
Mẫu dưỡng đối |
307 |
Couter sample |
Giấy dựng |
308 |
Cover fleece |
Cổ áo chum đầu |
309 |
Cowl collar |
Áo cổ lọ |
310 |
Cowl neck jumper |
Khăn quàng cổ |
311 |
Cravat |
Màu kem , mỡ gà |
312 |
Cram |
Nếp gấp |
313 |
Crease |
Nắp mổ cò |
314 |
Creel |
Đỏ tía thắm |
315 |
Crimson |
Ngang |
316 |
Cross division seam |
Đường ráp ngang |
317 |
Cross lacing |
Dây buộc chéo |
318 |
Cross panel |
Nép ngang |
319 |
Cross panel facing |
Đáp nẹp ngang |
320 |
Cross pleat |
Ly ngang đè cúp |
321 |
Cross pleat facing |
Đáp ly ngang |
322 |
Cross seam |
Đường may ngang |
323 |
Cross stitch |
Đường diễu ngang |
324 |
Crotch seam |
Đường may rẽ |
325 |
Crystal clear |
Trong sáng |
326 |
Cuff |
Măng séc ,chỗ gấp lên |
327 |
Cuff edge |
Cạnh măng séc |
328 |
Cuff facing |
Miếng đáp trong |
329 |
Cuff link |
Nắp tay áo |
330 |
Cuff opening |
Mở măng séc |
331 |
Cuff seam |
Đường ráp măng séc, bo tay |
332 |
Cuff slit |
Chỗ sẻ tay áo |
333 |
Curio goods |
Hàng hiếm, của độc |
334 |
Curve |
Làm cong, đường cong |
335 |
Customable |
Phải đóng thuế |
336 |
Cut |
Cắt |
337 |
Cut on the bias |
Cắt chéo vải |
338 |
Cutting line – waist round |
Vòng eo |
339 |
Cutting shears |
Kéo cắt |
340 |
Cutting table |
Bàn cắt |
341 |
Cyclamen |
Màu cánh sen |
342 |
Damage |
Hỏng hóc, phá hỏng |
343 |
Dark blue |
Xanh sẫm |
344 |
Dark taupe |
Nâu sẫm |
345 |
Deal with |
Buôn bán, làm ăn với |
346 |
Defect |
Sai, hư hỏng |
347 |
Defect |
Sai sót, thiếu sót |
348 |
Denim |
Vải bông chéo |
349 |
Destination |
Đích điểm tới |
350 |
Detachable |
Có thể tháo ra, tách ra |
351 |
Detachable collar |
Cổ rời |
352 |
Diagonatly |
Độ chéo |
353 |
Diamond |
Hình thoi |
354 |
Dimentio |
Chiều, kích thước, cỡ khổ |
355 |
Dirt |
Bụi, bẩn |
356 |
Discrepancy |
Sự khác biệt |
357 |
Dispute |
Trục chặc |
358 |
Distortion |
Vặn rúm |
359 |
Divice |
Thiết bị |
360 |
DN=Double needle |
Đương may 2 kim |
361 |
Drawcord |
Dây trang trí |
362 |
Dust cover |
Bìa cứng |
363 |
Dust-cloak = dust-wrap |
Tấm vải che phủ bụi ,áo |
364 |
D-ring |
Vòng chữ D |
365 |
Dark navy |
Xanh đậm |
366 |
Darning needle |
Kim ngang |
367 |
Date |
Ngày |
368 |
Declare |
Khai báo |
369 |
Decline |
Sự giảm sút, suy thoái |
370 |
Decorative facing |
Nẹp trang trí |
371 |
Decorative tape |
Băng trang trí |
372 |
Defects |
Sai, hỏng, lỗi |
373 |
Depth of pleat |
Độ sâu ly |
374 |
Designer |
Người thiết kế mẫu |
375 |
Detachable |
Tháo rời bằng nút |
376 |
Detachable hood |
Mũ chụp đầu tháo được |
377 |
Detemination |
Sự quyết định |
379 |
Diagonally to the thread |
|
380 |
Diamon |
Hình thoi |
381 |
Discrepancy |
Sự không thống nhất |
382 |
Disquality |
Loại bỏ |
383 |
Distance of pleat edges |
Khoảng cách các đỉnh cạnh ly |
384 |
Distinguish |
Phân biệt, xếp loại |
385 |
Divisible zipper |
Dây kéo {khóa} rời |
386 |
Division seam |
Đường may ráp thân |
387 |
Double |
Đôi |
388 |
Double-breasted |
May kép chéo hai hàng cúc |
389 |
Double collar |
Cổ đôi |
390 |
Double folded |
Gấp đôi |
391 |
Double lap seam |
Đường mí đôi |
392 |
Double piping pock |
Túi viền đôi |
393 |
Double sleeve |
Tay đôi |
394 |
Double stand collar |
Đôi cổ đứng |
395 |
Double stud collar |
Đôi chân cổ |
396 |
Double top stitching |
Diễu H.K |
397 |
Double welt pocket |
Túi 2 cơi |
398 |
Downward |
Hướng xuống dưới |
399 |
Draon blood |
Màu bã chầu |
400 |
Drawers {short} |
Quần sọoc |
401 |
Draw string |
Mũi can bo |
402 |
Draw string |
Dây luồn |
403 |
Draw string waist |
Thắt lưng dải rút |
404 |
Dress |
Áo đầm |
405 |
Dress and jacket |
Bộ áo đầm và áo khoác |
406 |
Dressing gown |
Áo choàng |
407 |
Dropper |
Chốt đầu dây |
408 |
Dull |
Màu xám |
409 |
Dungarees |
Quần vải thô |
410 |
Each |
Mỗi một |
411 |
Easy care |
Dễ bảo quản |
412 |
Ebony black |
Màu đen mun |
413 |
Edge |
Đính, cạnh |
414 |
Edge opening |
Miếng cạnh chỗ hở cạnh |
415 |
Edge seam |
May dính |
416 |
Edge stitch |
Đương may viền |
417 |
Eslastic |
Chun |
418 |
Eslastic loop |
Giãn chun |
419 |
Eslastic string |
Dây chun |
420 |
Elbow |
Cùi chỏ ,khủy tay |
421 |
Eligibility |
Tính chất trìu tượng |
422 |
Ebmbellish |
Trang điểm làm đẹp |
423 |
Emblem |
Tượng trưng |
424 |
Embroidery |
Nhãn thêu |
425 |
Encirle |
Bao vây |
426 |
End |
Hết, chấm dứt |
427 |
Entrepot |
Kho tàng |
428 |
Envelope neck vest |
Áo kín cổ |
429 |
Enzyme washed |
Giặt hóa chất |
430 |
Erratgknop |
Nút dự chữ, thế phẩm |
431 |
Evaporate |
Thiết bị lam bay hơ |
433 |
Exceed |
Vượt qua |
434 |
Except |
Ngoài ra |
435 |
Expertire |
Chuyên môn |
436 |
Extention |
Sự kéo dài mở rộng |
437 |
Extra |
Riêng biệt |
438 |
Eye button hole |
Khuy đầu tròn |
439 |
Eyelet rivet |
Khoen mắt cáo, orê |
440 |
Eyelet embroidery |
Thêu lỗ |
441 |
Faculty |
Khoa, khả năng |
442 |
Fad |
Mốt nhất thời |
443 |
Fade |
Phai nhạt |
444 |
Fake |
Thuộc giả |
445 |
Rether |
Lông |
446 |
Filler cord |
Dây viền dây gân |
447 |
Filly |
Quá kiểu cách |
448 |
Firmly |
Chắc, cứng rắn |
449 |
first |
Đầu tiên, trước tiên |
450 |
Finished |
Xong, hoàn tất |
451 |
Fitter |
Người thử quần áo |
452 |
Fix |
Đóng, gắn, lắp |
453 |
Flaker-pucker |
Nhãn |
454 |
Flap |
Nắp túi |
455 |
Flap facing |
Đáp nắp túi |
456 |
Flap pocket |
Túi có nắp |
457 |
Flap seam |
Đường may nắp túi |
458 |
Flap pack unfold |
Để phẳng không gấp |
459 |
Fleece |
Lông cừu |
460 |
Flexible |
Mền rẻo dễ uốn |
461 |
Floral braid |
Viền hoa |
462 |
Flute |
Đường rãnh |
463 |
Foam |
Bọt, xốp |
464 |
Folder |
Cuộn ra được |
465 |
For |
Cho |
466 |
For stitch |
Diễn |
467 |
Form panel |
Nẹp mẫu |
468 |
Forward |
Hướng phía trước |
469 |
Fraying |
Sờn căng |
470 |
Frill |
Diềm xếp nếp, diềm ăng tem |
471 |
Frilled apron |
Tạp dề có viền |
472 |
Frilled lace |
Ren xếp nếp tổ ong |
473 |
Frilled shoulder strap |
Cầu vai có viền xếp |
474 |
Front {back} rise |
Đũng trước{sau} |
475 |
Front yoke |
Cầu ngực |
476 |
Front zip |
Khóa trước |
477 |
Fur |
Lông thú |
478 |
Fur collar |
Cổ lông |
479 |
Fur cuff |
Cổ tay bằng lông |
480 |
Fur trimming |
Viền lông thú |
481 |
Fusible tape |
Băng ran đường may |
482 |
Fusible interlining |
Dưng dính |
483 |
Garment |
Quần áo |
484 |
Gause |
Khoảng cách 2 đường may |
486 |
Girl’s over blouse |
Áo sơ mi nữ |
487 |
Gloves lines with rabbit |
Găng tay viền lông thu |
488 |
Godet |
Phần xếp ly |
489 |
Golden yellow |
Vàng kim |
490 |
Gown |
Áo choàng |
491 |
Grass green |
Màu lá mạ |
492 |
Grey |
Màu xám |
493 |
Grey azure |
Mẫu xanh xám |
494 |
Group by age |
Nhóm ,độ tuổi |
495 |
Gum tape |
Băng dính |
496 |
Gusset |
Miếng chem. |
497 |
Half bias tape |
Băng thiếu |
498 |
Half |
Ngưng, tạm dừng |
499 |
Halter top |
Áo bó lưng trần |
500 |
Hand knife clothes cutting machine |
Máy cắt tay |
501 |
Hand shears |
Cắt bằng tay |
502 |
Hand – iron press |
Bàn là tay |
503 |
Handkerchief |
Khăn mùi xoa |
504 |
Handknit |
Đan tay |
505 |
Hangtag |
Thể treo |
506 |
Hanger loop |
Dây treo ở cổ |
507 |
Head girth |
Vòng đầu |
508 |
Heat color |
Màu nóng |
509 |
Hell green-light green |
Xanh nhạt |
510 |
Hem |
Gấu, lai |
511 |
Hem area |
Vùng gấu |
512 |
Hem depth |
To bản gấu |
513 |
Hem edge |
Canh gấu |
514 |
Hem facing |
Đáp gấu |
515 |
Hem pleat {tunnel} |
Li gấu |
516 |
Hem tunnel |
Ống gấu |
517 |
Hem width |
Rông gấu |
518 |
High |
Cao |
519 |
Hip |
Mông |
520 |
Hip girth-hip round |
Vòng mông |
521 |
Hold |
Cầm, giữ |
522 |
Hood |
Mũ |
523 |
Hood division seam |
Đường may các phần mũ |
524 |
Hood drawstring |
Dây buộc mũ |
525 |
Hood edge |
Cạnh mũ |
526 |
Hood middle piece |
Phần ở giữa mũ |
527 |
Hood middle seam |
Đương may giữa mũ |
528 |
Hood panel |
Nẹp mũ |
529 |
Hood pocket |
Túi mũ |
530 |
Hood seam |
Đường may mũ |
531 |
Hood side piece |
Phần bên hông mũ |
532 |
Hood strap |
Cá mũ |
533 |
Hood strap facing |
Đáp cá mũ |
534 |
Hood tunnel |
Dóng dây mũ |
535 |
Hook |
Răng khóa |
536 |
Illiax |
Ở vùng xương chậu |
537 |
Imitation leather |
Giả da |
539 |
In line with smpl |
Tương tự, phù hợp |
540 |
In the thread course |
Canh sợi |
541 |
In (out) side 2nd collar |
Cổ trong {ngoài} lần 2 |
542 |
Indigo |
Thuốc nhuộm chàm |
543 |
Initial |
Đầu tiên, bắt đầu |
544 |
Inner body |
Lót thân |
545 |
Inner body patch |
Đáp trang trí lót |
546 |
Inner body pleat |
Ly thân lót |
547 |
Inner collar |
Cổ trong |
548 |
Inner hood |
Mũ trong |
549 |
Inner panel |
Nẹp trong |
550 |
Inner pocket |
Túi lót |
551 |
Inner side collar |
Lá cổ bên trong |
552 |
Innersleeve |
Tay trong |
553 |
Inner storm width |
Rộng nẹp che |
554 |
Inner waist band |
Cạp trong |
555 |
Inner yoke |
Đè cúp trong |
556 |
Inseam – inside leg length |
Giàng quần |
557 |
Insecure |
Không dảm bảo |
558 |
Insert (appendix) |
Phuc lục |
559 |
Insert (point) |
Mói nối{điểm} |
560 |
Inserted pleat |
Ly viền ren |
561 |
Inside |
Trong |
562 |
Inside pocket |
Túi trong |
563 |
Inside 1st collar |
Cổ trong lần 1 |
564 |
Inside placket |
Nẹp dưới |
565 |
Inside placket facing |
Đáp nẹp dưới |
566 |
Inspectionsticker |
Nhãn kiểm tra |
567 |
Instruction |
Hướng dẫn ,chỉ thị |
568 |
Interface |
Nối chập |
569 |
Interlining |
Dưng ,lót |
570 |
Interlining/Piping cord |
Dây may gân |
471 |
Interlining woven |
Lần lót giữa |
472 |
Inverted pleat shirt |
Váy xếp ly đối |
573 |
Iron |
Là |
574 |
Ivory white |
Trắng ngà |
575 |
Ivory |
Màu ngà |
576 |
Jacket |
Áo jacket |
577 |
Jade |
Màu bích ngọc |
578 |
Jersey dress |
Áo đàm dệt |
579 |
Jet |
Cơi túi |
580 |
Jet black |
Đen hạt huyền |
581 |
Khaki |
Vải ka ki |
582 |
Kimono sleeve |
Áo cắt liền tay, áo kimono |
583 |
Knee |
Gối |
584 |
Knee breeches |
Quần sóc |
585 |
Knee – strap |
Nẹp ở đầu gối |
586 |
Knickers |
Quần chẽn gối nữ |
587 |
Knitted clothes |
Quần áo đan |
588 |
Knitted overtop |
Áo thun chui đầu |
589 |
Knitted welt |
Bo thun, bo tay co thun |
590 |
Knitter |
May đan len sợi, máy dệt kim… |
591 |
Knitware |
Đồ đan, quần áo đan, hàng dệt kim |
592 |
Knitware cuff |
Lơ-vê gấu |
593 |
Knitware waistband |
Cạp quần, dải vải thắt eo áo |
594 |
Knot |
Nơ áo |
595 |
Bow knot |
Cái nơ con bướm |
596 |
Label |
Nhã |
597 |
Lady’s closing |
Chỗ cài của nữ |
598 |
Lap felled seam |
Viền nạp nối |
599 |
Lape |
Ve áo |
600 |
Large |
Lớn rộng |
601 |
Layer |
Lớp vải |
602 |
Leather imitation |
Giả da |
603 |
Leather piping |
Viền da |
604 |
Leather ziczac piping |
Viền zizac da |
605 |
Left >< right |
Trái, phải |
606 |
Leg |
Chân |
607 |
Leggings |
Quần áo dài qua chân |
608 |
Length |
Chiều dài |
609 |
Lengths of materia |
Kệ treo vải |
610 |
Lighter |
Sáng hơn |
611 |
Limib |
Chi, chân, tay |
612 |
Limp collar |
Cổ mền |
613 |
Limp collar and cuff |
Cổ và măng séc mềm |
614 |
Line |
Thẳng, sắp xếp ổn định |
615 |
Linen |
Vải lanh |
616 |
Linen article |
Quân áo lót |
617 |
Lining |
Vải lót |
618 |
Lining article |
Chi tiết bằng vải lót |
619 |
Lining biased tape |
Sọc chéo vải lót |
620 |
Lining front |
Thân trước lót |
621 |
Lining joining seam |
Chắp lót |
622 |
Lining pattern |
Mẫu dập lót |
623 |
Lining piping |
Viền vải lót |
624 |
Lining seam |
Đường may lót |
625 |
Lining yoke |
Đề cúp lót |
626 |
Long |
Dài |
627 |
Longitudinal division seam |
Đương dán thân |
628 |
Longitudinal panel |
Nẹp dọc |
629 |
Longitudinal pleat |
Ly dọc |
630 |
Longitudinal pleat facing |
Đáp ly dọc |
631 |
Longitudinal seam |
Đường may dọc |
632 |
Loop |
Đỉa |
633 |
Loop fastening |
Gài khuy vải |
634 |
Loose division seam |
Đường giáp đề cúp |
635 |
Loose floating yarn |
Sơi dệt nối |
636 |
Loose yoke |
Đề cúp |
637 |
Loose yoke facing |
Đáp đề cúp |
638 |
Loose yoke hem |
Lai đề cúp |
639 |
Loose yoke patch |
Đáp trang tri đề cúp |
640 |
Loose yoke pleat |
Ly đề cúp |
641 |
Loose yoke slit |
Xẻ tà đề cúp |
642 |
Loose yoke tunnel |
Ông dây đề cúp |
643 |
Low |
Thấp |
644 |
Lower 1st collar |
Mặt trong của một |
645 |
Lower collar |
Cổ dưới |
646 |
Lower collar stand |
Chân cổ dưới |
647 |
Lower limb length |
Chiều dài chân |
648 |
Lower sleeve lining |
Tay dưới vải lót |
649 |
Lower sleeve patch |
Đáp tay dưới |
650 |
Lower sleeve seam |
Đường may tay dưới |
651 |
Lumber jacket |
Áo khoác ngắn |
652 |
Main (care) label |
Nhãn chính {sử dụng} |
653 |
Maintain |
Duy trì, bảo dưỡng, giữ gìn |
654 |
Making machine |
Máy khoan dấu |
655 |
Making out |
Lấy dấu |
656 |
Mass green |
Màu lục rêu |
657 |
material |
Nguyên phụ liệu |
658 |
Maurve |
Màu tím hoa cà |
659 |
Mausy grey |
Màu xám chuột trù |
660 |
Maximum calf girth |
Vòng bắt chân |
661 |
Maximum calf girth height |
Cao bắt chân |
662 |
Maximum high girth |
Vòng đùi |
663 |
Meanwhite –meantime |
Trong thơi gian đó |
664 |
Measure |
Đo lường, tiêu chuẩn |
665 |
Men’s closing |
Trang phục nam giới |
666 |
Merchandise |
Hàng hóa |
667 |
Merely |
Đơn thuần |
668 |
Metal |
Kim loại |
669 |
Metal buckle |
Khóa kim loại |
670 |
Middle |
Giữa, chính giữa |
671 |
Middle piece |
Phần ở giữa |
672 |
In the middle |
Phần ở giữa |
673 |
Mignonette green |
Màu lục xám |
674 |
Millinery |
Trang phục nữ |
675 |
Mink jacket |
Áo lông chồn |
676 |
Mock flying |
Cửa quần dài |
677 |
Midel coar |
Áo mẫu |
678 |
Moss |
Xanh rêu |
679 |
Motif (applique) |
Mẫu trang trí, ren |
680 |
Nap direction |
Chiều tuyết vải |
681 |
Napped fabric |
Vải có tuyết |
682 |
Narrow |
Phần nhỏ, hẹp |
683 |
Narrow side |
Cạnh nhỏ |
684 |
Natural |
Trắng sữa |
685 |
Neck |
Cổ |
686 |
Neck base girth |
Vòng cổ cơ bản |
687 |
Neck line |
Đường cổ |
688 |
Neck round –neckline |
Vòng cổ |
689 |
Neck to out |
Cổ ngoài |
690 |
Neck band |
Cổ áo |
691 |
Neck line facing |
Đáp vòng cổ |
692 |
Neck line panel |
Nẹp vòng cổ |
693 |
Needle sewing |
Kim máy |
694 |
Night dress |
Quần áo ngủ |
695 |
Non function |
Không tác dụng |
696 |
Non woven |
Mex |
697 |
Not |
Không |
698 |
Notch |
Bấm |
699 |
Notify |
Thông báo |
700 |
Nylon bias tape |
Dây nylon |
701 |
Obligation |
Bổn phận ,nghiã vụ |
702 |
Olive |
Màu ô lưu |
703 |
On |
Trên |
704 |
One |
Một |
705 |
Only |
Một, chỉ một |
706 |
Open |
Chỗ mở |
707 |
Opening |
Khe hở lỗ |
708 |
Opening of loop |
Lỗ khuy |
709 |
Opposite direction |
Rời nhau |
710 |
Order |
Đơn đặt hàng |
711 |
Order by factory |
Sự sắp đặt của công ty |
712 |
Original sample |
Màu gốc |
713 |
Ornamental {cross} stitch |
Mũi trang trí chữ X |
714 |
Other |
Khác |
715 |
Otherwise |
Nếu không thì |
716 |
Out shell |
Vải ngoài |
717 |
Out of |
Ngoài băng da, vì làm, tư cách |
718 |
Outer |
Ngoài cùng |
719 |
Outer sell loop |
Dây băng vải ngoài |
720 |
Outfit |
Cung cấp ,trang bị |
721 |
Outside |
Ngoài |
722 |
Outside 1st collar |
Cổ ngoài lần một |
723 |
Outside body |
Thân ngoài |
724 |
Outside sleeve |
Tay ngoài |
725 |
Over |
Trên, chồng lên |
726 |
Over all |
Áo khoác ngoài |
727 |
Over dress |
Váy liền thân |
728 |
Over arm sleeve length |
Dài tay qua vai con |
729 |
Over edge {over lock} |
Vắt sổ |
730 |
Overlap |
Máy đè, gối lên |
731 |
Over locking machine |
May vắt sổ |
732 |
Over skin |
Liền |
733 |
Padding –wadding |
Bông |
734 |
Padding no |
Số đệm vai |
735 |
Pair |
Một đôi |
736 |
Panties girdle |
Quần gen |
737 |
Panties |
Quần trẻ em |
738 |
Pants |
Quần dài |
739 |
Pants length |
Dài quần |
740 |
Paper insert |
Khoang cổ giấy |
741 |
Part |
Chi tiết |
742 |
Part of waistband |
Chỗ eo phẳng |
743 |
Party blouse |
Áo dạ hôi |
744 |
Passementerie |
Đổ ren tua kim tuyến |
745 |
Patch |
Miếng đáp trang trí |
746 |
Patch pocket |
Túi đáp, túi hộp |
747 |
Pattern |
Rập |
748 |
Pattern no |
Số rập |
749 |
Peach |
Hồng đào |
750 |
Peasant style dress |
Áo đầm dân gian |
751 |
Pelerine |
Áo choàng |
752 |
Pelerine facing |
|
753 |
Pelerine hem |
Váy ngắn |
754 |
Peplum |
|
755 |
Piece |
Cái, chiếc |
756 |
Pile jacket |
Áo lông |
757 |
Pin {buckle} |
Ghim {khóa thắt lưng} |
758 |
Pinafore dress |
Áo choàng ngoài |
759 |
Pincushion |
Đệm găm ghim |
760 |
Pink-rose |
Hồng phấn |
761 |
Piping |
Dây viền |
762 |
Piping button hole |
Khuy viền |
763 |
Piping pocket |
Túi viền |
764 |
Placket |
Nẹp cạnh |
765 |
Placket facing |
Đáp nẹp cạnh |
766 |
Placket seam |
Đường may nẹp cạnh vào thân |
767 |
Plastic clip – tagpin |
Dây nhựa, đạn nhựa |
768 |
Plastic insert |
Khoang cổ nhựa |
769 |
Play suit |
Bộ áo phủ chân |
770 |
Pleat strap |
Boly |
771 |
Pleat |
Ly |
772 |
Pleat edge |
Cạnh ly |
773 |
Pleat facing |
Đáp ly |
774 |
Pleat fold |
Cuộn ly |
775 |
Pleat width |
Rộng ly |
776 |
Pleat belt sleeve |
Tay xếp ly rủ |
777 |
Pleated skirt |
Váy xếp ly |
778 |
Plush flax |
Vải {nhung dài} |
779 |
|
Túi |
780 |
Pocket bag |
Lót túi |
781 |
Pocket corner |
Góc túi |
782 |
Pocket facing |
Đáp túi ,ve túi |
783 |
Pocket height |
Ngang túi |
784 |
Pocket lining |
Lót túi |
785 |
Pocket opening |
Miệng túi |
786 |
Pocket panel |
Nẹp túi |
787 |
Pocket patch |
Miếng đáp trang trí túi |
788 |
Pocket strap |
Cá túi |
789 |
Pocket setting |
Đóng túi |
790 |
Point |
Dấu điểm, đị nh vị |
791 |
Point tacking |
Lấy dấu |
792 |
Polo neck jumper |
Áo chui đầu |
793 |
Poplin coat |
Áo khoác mỏng |
794 |
Poplin shirt with loose collar |
Áo cổ rời mỏng |
795 |
Position |
Vị trí |
796 |
Posterior shoulder width |
Rông vai sau |
797 |
Posterior waist height |
Cao eo sau |
798 |
Posterior waist length |
Dài eo sau |
799 |
Pram jacket |
Áo khoác ,áo choàng |
800 |
Press stud |
Nút bấm |
801 |
Press – ironer |
Người là quần áo |
802 |
Pressing cushion |
Đẹm ùi |
803 |
Prevailing style |
Kiểu thịnh hành |
804 |
Price ticket |
Nhãn giá |
805 |
Prick |
Mũi kim |
806 |
Print cambric |
Vải lanh mịn |
807 |
Prior to shipment |
Trước khi giao hàng |
808 |
Product |
Sản phẩm |
809 |
Production line |
Dây truyền sản xuất |
810 |
Puckering |
Đường may nhăn dúm |
811 |
Puck ring |
Nhăn, dúm |
812 |
Puffed sleeve |
Tay phồng |
813 |
Pull over |
Áo len chui đầu |
814 |
Punch |
Dùi đục lỗ |
815 |
Purchase |
Mua bán |
816 |
Put on |
Đắp vào |
817 |
Quilt naiscoat |
Jine may quần |
818 |
Quilt stitching |
Đường may chần |
819 |
Quited design |
Đường may chần trang trí |
820 |
Quited lining |
Lót chần |
821 |
Raglan sleeve |
Tay raglan |
822 |
Raglan top |
Đỉnh raglan |
823 |
Rapport |
Quan hệ |
824 |
Rayon thread |
Chỉ tơ |
825 |
Re – stitch seam |
Lại mũi |
826 |
Ready – made belt |
Dây lưng |
827 |
Ready – made piping |
Viền thành phẩm |
828 |
Ready – made mensure |
Thông số thành phẩm |
829 |
Ream |
Ram giấy |
830 |
Reciprocally |
Ngược, đối |
831 |
Recycle |
Tái chế |
832 |
Reflective tap |
Băng phản quang |
833 |
Registration |
Sự đăng ký gửi bảo đảm |
834 |
Regulation |
Quy tắc |
835 |
Relaxed> <stretched |
Èm >< kéo căng |
836 |
Remark |
Nhận xét, chú ý |
837 |
Remnant |
Vải rẻo |
838 |
Restriction |
Hạn chế |
839 |
Retail |
Bán lẻ |
840 |
Reverse |
Lại mũi |
841 |
Revesible |
Dùng cả hai mặt |
842 |
Revised |
Bổ sung, sửa đổi |
843 |
Rhombus |
Hình thoi |
844 |
Ribbed cuff |
Cổ tay viền |
845 |
Ribbon width |
Rộng nơ |
846 |
Right |
Bên phải |
847 |
Ripple |
Sự nhãn |
848 |
Rivet |
Đinh táp |
849 |
Roll |
Cuộn |
850 |
Rolled up |
Cuộn được |
851 |
Roster |
Bảng phân công |
852 |
Round knife machine |
Máy cắt vòng |
853 |
Rubber baby pants |
Quần lót dài trẻ sơ sinh |
854 |
Ruby |
Hồng ngọc |
855 |
Rule pock |
Túi có khóa kéo |
856 |
Run out |
Chạy ra khỏi |
857 |
Runhat |
Mũ che nắng |
858 |
Safety pin |
Kim băng |
859 |
Saffron |
Màu vàng nghệ |
860 |
Sand |
Màu be |
861 |
Sand or khakl |
Màu cá vàng |
862 |
Sapphire blue |
Màu lam ngọc |
863 |
Sateen |
Vải láng |
864 |
Satin |
Sa tanh |
865 |
Scarf |
Khăn quàng cổ, cái ca vát |
866 |
Scarf collar |
|
867 |
Scarf edge |
Màu đỏ thắm |
868 |
Scarf let |
|
869 |
Scarf let red |
Đỏ mào gà |
870 |
School children’s wear |
Trang phục học sinh |
871 |
Scotch |
Đường kẻ, vạch, khía |
872 |
Scotch tape |
Băng dính |
873 |
Sealing machine |
Máy ép SYM |
874 |
Sealing tape |
Băng SYM |
875 |
Seam |
Đường may |
876 |
Seamed |
Đường khâu nối |
877 |
Seam addition |
Chừa đường may |
878 |
Seam binding |
Dây viền |
879 |
Seam pocket |
Đường may túi |
880 |
Seam shadow |
Đường may năm trong |
881 |
Seasons |
Mùa |
882 |
Sector |
Khu vực nghành |
883 |
Set in |
May dính vào giữa |
884 |
Set in sleeve |
Tay vòng nách |
885 |
Set on |
Lộn lên, chắp may ráp |
886 |
Sewing thread |
Chỉ may |
887 |
Shank button |
Cúc có chân |
888 |
Shape |
Loại, kiểu, hình dáng |
889 |
Sharp fastener attaching machine |
Máy dập cúc |
890 |
Shell |
Vải chính |
891 |
Shell fabric |
Vải ngoài |
892 |
Shell string |
Dây vải |
893 |
Shift |
Ca, kíp, sự đổi ca |
894 |
Shipment |
Gửi hàng |
895 |
Shipping sample |
Mẫu đầu toàn, hải quan |
896 |
Shirt |
Áo sơ mi |
897 |
Short/long |
Ngắn/dài |
898 |
Short sleeve jumper |
Áo pull mùa hè |
899 |
Short sleeve shirt |
Áo sơ mi tay ngắn |
900 |
Shoulder |
Vai |
901 |
Shoulder drop at armhole |
Xuôi vai |
902 |
Shoulder pad |
Đệm vai |
903 |
Shoulder panel |
Nẹp vai |
904 |
Shoulder seam |
Đường may vải |
905 |
Shoulder sleeve panel |
Nẹp tay vai |
906 |
Shoulder slope |
Dốc vai |
907 |
Shoulder strap |
Cá vai |
908 |
Shoulder strap facing |
Đáp cá vai |
909 |
Shoulder yoke |
Đáp đo |
910 |
Shrink tension |
Lực co |
911 |
Shrink value |
Độ co |
912 |
Shuttle box |
Hộp thoi |
913 |
Side |
Bên |
914 |
Side neck point to waist |
Điểm co bên dưới eo |
915 |
Side part |
Phần bên hông |
916 |
Side seam |
Đường sườn |
917 |
Side slit |
Xẻ tà |
918 |
Side vent |
Xẻ bên |
919 |
Silk ribbon |
Băng lụa |
920 |
Single |
Đơn, một |
921 |
Single – breasted |
M / khép thường 1 hàng cúc |
922 |
Single top stitching |
Diễu đơn |
923 |
Single – breasted |
1 hàng |
924 |
Size |
Cỡ |
925 |
Size sticker |
Nhãn dán cỡ |
926 |
Sketch |
Hình vẽ |
927 |
Skip |
Bỏ mũi |
928 |
Skirt |
Váy đầm |
929 |
Skirt length |
Dài váy |
930 |
Skirt suit |
Bộ áo váy |
931 |
Slack pocket |
Túi chùng miệng |
932 |
Slashed pock |
Túi mở không viền |
933 |
Sleeve |
Tay áo |
934 |
Sleeve card |
Thẻ bài treo tay |
935 |
Sleeve cuff |
Cửa tay, măng séc |
936 |
Sleeve division seam |
Đường lắp trang trí tay |
937 |
Sleeve heat |
Tay vòng |
938 |
Sleeve hem |
Lai tay |
939 |
Sleeve hem facing |
Miếng lai đáp tay |
940 |
Sleeve hem panel |
Nẹp viền lai tay |
941 |
Sleeve hem pleat |
Ly ở lai tay |
942 |
Sleeve length |
Dài tay |
943 |
Sleeve loose yoke |
Đề cúp tay |
944 |
Sleeve loose yoke facing |
Miếng đáp đề cúp |
945 |
Sleeve loose yoke hem |
Lai đề cúp tay |
946 |
Sleeve panel |
Nẹp tay |
947 |
Sleeve pocket |
Túi ở tay áo |
948 |
Sleeve seam |
Đường ráp tay |
949 |
Sleeve slit |
Xẻ cửa tay |
950 |
Sleeve slit facing |
Miếng đáp chỗ xẻ |
951 |
Sleeve strap |
Cá tay |
952 |
Sleeve strap facing |
Miếng đáp cá tay |
953 |
Sleeve tunnel |
ống tay |
954 |
Sleeve ness vest |
Áo không tay |
955 |
Sleeve gusset |
Chèn cửa tay |
956 |
Side fastener |
Móc cài chốt |
957 |
Slightly cambered |
May hơi eo |
958 |
Slit |
Xẻ tay |
959 |
Slit edge |
Cạnh xẻ tay |
960 |
Slit facing |
Đáp xẻ tay |
961 |
Slit over lap |
Nẹp trên của xẻ tay |
962 |
Slit under lap |
Nẹp dưới của xẻ tay |
963 |
Slope |
Đường xiên, dốc |
964 |
Small |
Nhỏ |
965 |
Smock |
Áo choàng trẻ em |
966 |
Smock black |
Đen khói đèn |
967 |
Smooth |
Trơn nhẵn, bong |
968 |
Smoothly |
Êm, phẳng |
969 |
Snale part of press |
Chân cúc bấm |
970 |
Snap button |
Cúc dập |
971 |
Snap button – snap button front |
Cúc bấm |
972 |
Somper |
Quần yếm |
973 |
Sort according to |
Phân loại theo |
974 |
Spacing |
Khoảng cách |
975 |
Special over edging |
Vắt xổ đặc biệt |
976 |
Spin iliac anterior |
Phần trước xương trậu K /dài |
977 |
Sponge |
Miếng bọt biến |
978 |
Spring hooks |
Móc cài |
979 |
Stack of clothes |
Đóng quần áo |
980 |
Staghom button |
Nút cài dây |
981 |
Stain |
Vết bẩn |
982 |
Stand up collar |
Cổ đứng |
983 |
Starched collar |
Cổ giả cứng |
984 |
Starched collar and cuff |
Cổ áo và măng séc cứng |
985 |
Stay button |
Nút đối |
986 |
Steam iron |
Bàn là hơi |
987 |
Stiff collar and cuff |
Cổ và tay áo cứng |
988 |
Stitch |
Diễu |
989 |
Stitch down |
Diễu phẳng |
990 |
Stitching |
Đường diễu |
991 |
Stitching pattern |
Rập để diễu |
992 |
Stopper – string stopper – cord and |
Chốt chặn |
993 |
Straight knife machine |
Máy cắt đỉa |
994 |
Strap |
Cá, dây đeo, dây giữ |
995 |
Strap seam |
Đường giáp cá vào áo |
996 |
Strap facing |
Đáp cá |
997 |
Strap edge |
Canh cá |
998 |
Straw yellow |
Vàng rơm |
999 |
Streaky |
Có vết sộc, loang |
1000 |
Stretch belt |
Thắt lưng co dãn |
1001 |
Stretched >< unstretched |
Cởi ra >< buộc vào |
1002 |
String vest |
Áo may ô |
1003 |
Stripe |
Hàng sọc, co sọc, vằn, viền |
1004 |
Strip |
Miếng vải |
1005 |
Stud >< clip {press stud} |
Phần trên/dưới nút bám |
1006 |
Stuffing |
Nêm nhồi |
1007 |
Style description |
Tả kiểu |
1008 |
Style no |
Số mã |
1009 |
Submit |
Đệ trình |
1010 |
Substitution – replace |
Thay thế |
1011 |
Subtractive mixture of color |
Sự pha chộn giảm tốc độ màu |
1012 |
Suit |
Quần áo véton |
|
|
|
1013 |
Superior |
Cao hơn |
1014 |
Superior height |
Chiều cao nâng thêm |
1015 |
Supplier |
Người (công ty) cung cấp, người |
|
|
tiếp tế |
1016 |
Suspender |
Dây đeo quần |
1017 |
Swatch |
Thủ vải |
1018 |
Sweater |
Áo len cài nút |
1019 |
Sweep |
Quét, lướt |
1020 |
Swiched production |
Chuyển hướng |
1021 |
swiver arm |
Tay quay |
1022 |
Symmetrical |
Đối xứng |
1023 |
Tab |
Nhãn cá |
1024 |
Tab facing |
Đáp cá |
1025 |
Taffeta |
Vải lót |
1026 |
Taffeta and |
Dây vải lót dọc |
1027 |
Taffeta biased |
Sọc nghiêng vải lót |
1028 |
Taffeta collar |
Cổ lót |
1029 |
Taffeta colour |
Màu lót |
1030 |
Taffeta |
Vải mỏng như lụa |
1031 |
Taffeta lining |
Vải lóy lụa |
1032 |
Tail coat |
Áo đuôi tôm |
1033 |
Tailor’s chalk |
Phấn may |
1034 |
Tape |
Dải băng |
1035 |
Tea |
Xanh lá trà |
1036 |
Teennager’s clothes |
Trang phục thanh niên |
1037 |
Terminal |
Phần {đoạn} cuối |
1038 |
Test sample – counter sample |
Mẫu đối |
1039 |
The most upper |
Trên cùng |
1040 |
Thermo trousers |
Quần chống nhiệt |
1041 |
Thickness |
Dày |
1042 |
Thigh |
Bắp đùi |
1043 |
Thread – yarn |
Chi |
1044 |
Thread clearer |
Bộ phận chỉnh hướng sợi |
1045 |
Thread cross |
Diễu chữ thập |
1046 |
Thread direction |
Canh vải |
1047 |
Thread through |
Giấu đầu chỉ |
1048 |
Thread triangle |
Diễu tam giác |
1049 |
Through |
Qua |
1050 |
Tie bow |
Dây buộc ngang eo |
1051 |
Tight |
Quần thun bó |
1052 |
Tippet |
Khăn choàng |
1053 |
Tissue |
Giấy chống ẩm |
1054 |
To approve |
Đồng ý, phê chuẩn |
1055 |
To bartack |
Đính bó |
1056 |
To be regarded as binding |
Quan tâm như sự dàng buộc |
1057 |
To bond |
Dán |
1058 |
To boost |
Nâng lên |
1059 |
To brush |
Chải |
1060 |
To bubble |
Phồng, rộp |
1061 |
To button |
Làm nút |
1062 |
To card |
Chải {len} |
1063 |
To close |
Đóng |
1064 |
To consume |
Tiêu hao |
1065 |
To cover |
Che phủ ,giâus kín |
1066 |
To curl |
Nhàu |
1067 |
To cut |
Cắt |
1068 |
To dart |
Máy chiết ly |
1069 |
To divide |
Chia đều |
1070 |
To divide cross |
Phần năm ngang |
1071 |
To dry – clean |
Giặt khô |
1072 |
To edge border |
Khớp |
1073 |
To elastic |
Rút chun |
1074 |
To encircle |
Dính với |
1075 |
To ensure |
Bảo đảm, chắc chắn |
1076 |
To fasten |
Đóng chặt, chói chặt |
1077 |
To fell |
Khâu viền |
1078 |
To fine – darn |
Mạng khít |
1079 |
To finish |
Kết thúc |
1080 |
To fix |
Ép kéo |
1081 |
To flat |
Đóng thùng |
1082 |
To fuse |
Ép |
1083 |
To gather |
Cầm thun |
1084 |
To hoop |
Đóng đai thùng |
1085 |
To insert |
Ráp, chắp, chèn |
1086 |
To join together |
Nhập nối |
1087 |
To knot |
Thắt nút |
1088 |
To lace |
Thắt buộc, viền ren |
1089 |
To launder |
Giặt là |
1090 |
To line |
May đường thẳng |
1091 |
To mend – dam |
Vá, mang thưa |
1092 |
To open |
Mở ra |
1093 |
To overedge (overlock) |
Vắt sổ |
1094 |
To press (iron) |
Là, ép |
1095 |
To put |
Đặt để |
1096 |
To put on |
Đắp lên |
1097 |
To reinforce |
Tăng cường, củng cố |
1098 |
To run out |
Chảy ra, chảy hết |
1099 |
To sell in bulk |
Bán buôn |
1100 |
To set on |
Lộn lên |
1101 |
To sew |
May |
1102 |
To sew in |
May vào |
1103 |
To sew on with zigzag |
May kiểu ZIGZAC |
1104 |
To shirt |
Nhãn |
1105 |
To shirnk |
Co, rút vải |
1106 |
To smock |
Trang trí theo hình tổ ong |
1107 |
To stain |
Biến, mất màu, làm bẩn |
1108 |
To starch the collar |
Hồ bột cổ áo |
1109 |
To stitch on |
Diễu đè lên |
1110 |
To stitch down |
Diễu phẳng |
1111 |
To stitch through |
Diễu xuyên qua lớp dưới |
1112 |
To treat |
Tiến hành xử lý |
1113 |
To trim |
Sửa, làm cho sạch gọn |
1114 |
To turn over |
May lộn |
1115 |
To under lay |
Đặt dưới |
1116 |
To under sew |
May dứới |
1117 |
To use |
Sử dụng |
1118 |
Toggle fastenings |
Nút gài hình số 8 |
1119 |
Together |
Ăn ý với nhau, cùng lúc, đồng thời |
1120 |
Ton in ton |
Cùng mẫu |
1121 |
Total posterior armlength |
Dài bắt tay sau |
1122 |
Tracksuit |
Bộ đồ kiểu thể thao |
1123 |
Transparent sticker |
Nhãn dính |
1124 |
Transportation |
Sự vận tải |
1125 |
Trench coat |
Áo khoác ngoài |
1126 |
Triangle |
Tam giác |
1127 |
Trim fabric |
Vải trang trí |
1128 |
Triple mirror |
Gương 3 mặt |
1129 |
Triple stitching |
Diễu 3 |
1130 |
Trousers |
Ông quần có ly |
1131 |
Trousers leg with crease |
Thân sau |
1132 |
Trouser back |
Mặc, ướm thử |
1133 |
Try on |
Đưa ra thử nghiệm |
1134 |
Try out |
Tay nẹp lật lên |
1135 |
Turn up |
Ông dây luồn |
1136 |
Tunnel |
Cổ bẻ |
1137 |
Turn down collar |
Chỗ tay gập lên |
1138 |
Turn up sleeve |
Màu ngọc lam |
1139 |
Turquoise |
Bộ đồ bó thân |
1140 |
Twin set |
Bộ váy áo rời |
1141 |
Two piece dress |
Xanh biếc |
1142 |
Ultra marine |
Hiếm có |
1143 |
Uncommon |
Dưới |
1144 |
Under |
Thuộc nách |
1145 |
Under arm |
Vòng dưới ngực |
1146 |
Under bust girth |
Nút dưới |
1147 |
Under button |
Khuy dưới |
1148 |
Underam – lower sleeve |
Tay dưới |
1149 |
Underlap |
Phần nằm bên dưới |
1150 |
Underneath |
Bên dưới |
1151 |
Unpressed pleat |
Ly |
1153 |
Upgrade |
Nâng cấp |
1154 |
Upgrade jump |
Nhảy cỡ |
1155 |
Upper |
Trên |
1156 |
Upper 1st collar |
Mặt ngoài cổ1 |
1157 |
Upper arm |
Bắt tay trên |
1158 |
Upper arm girth |
Vòng bắt tay trên |
1159 |
Upper arm width |
Rộng bắt tay trên |
1160 |
Upper collar |
Cổ trên |
1161 |
Upper collar stand |
Chân cổ trên |
1162 |
Upper sleeve |
Tay trên |
1163 |
Upper sleeve panel |
Nẹp tay trên |
1164 |
Upper sleeve seam |
Đường may tay trên |
1165 |
Upper (lower) 2nd collar |
Mặt ngoài {trong} cổ 2 |
1166 |
Upward |
Hướng lên trên |
1167 |
V neck |
Cổ chữ V |
1168 |
Vercro buckle |
Khóa dính |
Công Ty TNHH Thiết Kế Thời Trang THỊNH VƯỢNG
Chuyên dịch vụ in sơ đồ, cắt rập cứng, nhảy size, giác sơ đồ
Chuyên Đào Tạo thiết kế rập tay và trên vi tính.
Đ/c:147/11 đường số 15 - P.Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - HCM
Tel: 0988.909.679
08 668 200 96