Chat Với chúng tôi!
  • Đăng Nhập
  • Đăng Ký
  • Đào tạo
    Hỗ trợ trực tuyến
    0988.909.679 0988.909.679
    0988.909.679
    hangoquang99@gmail.com

    Tin tức

    Tin tức

    TỪ VỰNG TIẾNG ANH NGÀNH THIẾT KẾ THỜI TRANG P1

    Đăng lúc: 26-09-2016 03:15:47 PM - Đã xem: 4392

    Thiết kế rập, in sơ đồ, in rập cứng THỊNH VƯỢNG cung cấp từ vựng tiếng anh nghành thiết kế rập thời trang cùng giảng viên đại học Úc Châu

    TỪ VỰNG THIẾT KẾ RẬP, THIẾT KẾ THỜI TRANG P1

    Thiết kế rập, in sơ đồ, in rập cứng THỊNH VƯỢNG cung cấp từ vựng tiếng anh nghành thiết kế rập thời trang cùng giảng viên đại học Úc Châu, chúng tôi cố gắng tập hợp gần 1000 từ vựng gần gũi và thường hay dùng nhất trong lĩnh vực này.

     

    No English Vietnamese
    1 1 Needle sewing machine Máy may 1 kim
    2 Shirt folded table Bàn gấp áo sơ mi
    3 1 Needle lockstitch machine Máy may 1 kim
    4 1 Needle podstitch Máy may 1 kim có dao cắt
    5 2 Needle lockstitch machine Máy cuốn thun
    6 2 Needle sewing machine Máy may 2 kim
    7 2 Needle stitching Diễu 2 kim
    8 2 Needles 4 threads overlock machine Máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ
    9 2 Needles 5 threads overlock machine Máy vắt sổ 2 kim 5 chỉ
    10 2 Needles lockstitch roving machine Máy vắt sổ 2 kim di động
    11 Above Ở trên
    12 Acceptable Chấp nhận
    13 Accessory Supplier Nhà cung cấp nguyên phụ liệu
    14 Accessory, Material Phụ liệu
    15 Accesssory Nguyên phụ liệu
    16 Adhensive tape Băng dính
    17 Adjust Điều chỉnh
    18 Agreement Sự đồng ý
    19 Armhole Vòng nách
    20 Armhole panel Nẹp vòng nách
    21 Armhole seam Đường tra vòng nách
    22 Article no Chủng loại, số
    23 Assignment Phân chia ra
    24 Assorted color & size Phối màu , cổ
    25 Attached covered buckle Ráp khóa cài
    26 Attention, note Chú ý
    27 Auto close end zipper Dây kéo chặn ở phần cuối
    28 Auto edge trimmer Máy cắt chỉ tự động
    29 Auto open end zipper Dây kéo mở ở phần cuối
    30 Auto pocket welling machine Máy mở túi tự động
    31 Auto strip cutter machine Máy cắt viền tự động
    32 Back belt Dây lưng thân sau
    33 Back board Bìa lưng
    34 Back body Thân sau
    35 Back card Bìa cứng
    36 Back dart Ly xếp sau lưng
    37 Back hem facing Đáp lại sau
    38 Back lining Lót thân sau
    39 Back pleat facing Đáp ly thân sau
    40 Back pocket Túi sau
    41 Back pocket openning Rộng miệng túi sau
    42 Back seam Đường đáy sau
    43 Back slit Sẻ tà lưng
    44 Back strap Cá lưng
    45 Back vent Xẻ tà lưng
    46 Back waistband Bo phía sau
    47 Back yoke Đô áo
    48 Badge Vẽ theo
    49 Band knife machine Máy cắt vòng
    50 Barred Có vết kẽ sọc
    51 Bartack Đánh bọ
    52 Bartacking machine Máy đóng bọ
    53 Beige Màu be
    54 Bellowed pocket Túi hộp
    55 Bellowed pleat Ly hộp
    56 Belt Dây lưng, thắt lưng
    57 Belt loop Con đỉa, khuy treo thắt lưng
    58 Belt loops on dart Dây khuy qua ly
    59 Bias cut Cắt nghiêng
    60 Bias cutting Cắt xéo
    61 Bias tape Dây xéo
    62 Bias topstitches Diễu xéo
    63 Bind Cuốn viền
    64 Binding Dây trang trí
    65 Blind hem Lai giả
    66 Blind pocket flap Nắp túi giả
    67 Blind stitching machine Máy may lai gấu chỉ
    68 Both Cả hai
    69 Bottom hem Lai áo, lai quần
    70 Bottom of nsap button Phần dưới của nút bấm
    71 Box pleat Ly hộp
         

     

     

     

    72 Braid Khe
    73 Braided hanger loop Dây treo bằng vải
    74 Braided piping Viền vải
    75 Breast pleat Ly ở ngực
    76 Breast pocket Túi ngực
    77 Breast pocket Túi ngực
    78 Breast point Điểm ở ngực
    79 Breast selvage Đường cơi ở ngực
    80 Broken stitches Đứt chỉ đường may
    81 Bubbled Rộp, phồng
    82 Bubby Bong bóng
    83 Buckle Cài khóa thắt lưng, khóa móc
    84 Buckle pin Cài chốt khóa thắt lưng
    85 Buffer pad/wedge Cái chêm/đệm
    86 Burned mark Vết nám cháy
    87 Bust dart Ly ở ngực
    88 Bustseam Đường may ở ngực
    89 Button Nút, cúc
    90 Button article Chủng loại nút, cúc
    91 Button color Màu nút, cúc
    92 Button distance Khoảng cách nút, cúc
    93 Button down collar Cổ áo có nút ở hai đầu cổ
    94 Button holing machine Máy khuy nút
    95 Button loop Khuy vòng dây cài nút, cúc
    96 Button machine Máy đóng nút
    97 Button pairs Nút đôi
    98 Button placement Vị trí nút
    99 Button placket Nẹp nút, cúc
    100 Button placket facing Đáp nẹp nút, cúc
    101 Button placket seam Ráp nẹp nút, cúc
    102 Button sewing machine Máy đính nút
    103 Button shank Chân nút, cúc
    104 Button stopper Chân nứt
    105 Buttonhole Khuy
    106 Buttonhole placket Cơi khuy,nẹp khuy
    107 Buttonhole placket facing Đáp nẹp khuy
    108 Button hole sewing machine Máy xẻ khuy
    109 Buyer Khách hàng
    110 Care label Nhãn giặt
    111 Center back folding Gấp giữa thân sau
    112 Center back length Dài áo thân sau từ cổ
    113 Center back seam Đường giữ thân sau
    114 Center back to waist Dài áo từ cổ xuống ngay eo
    115 Center front body Giữa thân trước
    116 Center place Bộ phận giữa
    117 Chalk Phấn
    118 Change Thay đổi
    119 Check, audit, inspect Kiểm tra
    120 Chest Ngực, kích
    121 Chest point Điểm ở ngực
    122 Clearning gun Súng bắn tẩy
    123 Clip Kẹp định hình
    124 Clippers Kéo bấm cắt chỉ
    125 Close Sát, gần, chặt, chốt..
    126 Closed front edge with clip Khóa cạnh
    127 Closed seam Khóa đường may, 
    128 Cloth clamp Kẹp vải
    129 Coat Aó măng tô
    130 Coil Cuộn, quấn
    131 Collar Cổ áo
    132 Collar card Bìa đệm cổ áo
    133 Collar corner Góc cổ
    134 Collar cuff press machine Máy lộn cổ áo sơ mi
    135 Collar dividing seam Đường diễu cổ
    136 Collar edge Cạnh cổ
    137 Collar fly Bướm cổ
    138 Collar gusset Lá cổ
    139 Collar panel Nẹp cổ
    140 Collar point of spread Đầu lá cổ
    141 Collar seam Đường may cổ
    142 Collar stand Chân cổ

     

    143 Collar stand pattern Rập chân cổ
    144 Collar stay Con cóc cổ
    145 Collar strap Cá cổ
    146 Collar strap facing Đáp cá cổ
    147 Collar support Chêm cổ
    148 Collar tunel Maáy may 1 kim
    149 Collar stand pattern Rập chân cổ
    150 Color no Số mã màu
    151 Color shading Khác màu 
    152 Composition label Nhãn thành phần
    153 Consumption Định mức
    154 Contrast Phối
    155 Contrast colors Phối màu
    156 Contrast panel Nẹp phối
    157 Contrast piping Viền phối
    158 Contrast placket Nẹp phối
    159 Contrast semi-finished garment Phối bán thành phẩm
    160 Contrast thread Chỉ phối
    161 Cord stopper Chặn dây luồn
    162 Cord, string Dây luồn
    163 Corner, mitre corner Góc, góc rộng
    164 Correct Đúng
    165 Cotton Vải thô
    166 Cotton string Dây cotton
    167 Cover fleece Dựng lót
    168 Covered placket Nẹp che nút
    169 Cross topstitches Diễu ngang
    170 Crotch Đường đáy
    171 Cuff Măng séc
    172 Cuff edge Cạnh măng séc
    173 Cuff facing Đáp măng séc
    174 Cuff flap Nắp túi
    175 Cuff seam Trà bổ tây, trà măng séc
    176 Cut against nap direction Cắt ngược chiều tuyết
    177 Cut in Cắt vào
    178 Cut with nap direction Cắt cùngchiều tuyết
    179 D-ring Vòng may chữ  D
    180 Dart pleat Ly chết, ly triết
    181 Decorative button Nút trang trí
    182 Decorative tape Dây trang trí
    183 Decorative topstitching Diễu trang trí
    184 Decorrative tape Băng viền trang trí
    185 Defective button Nút, cúc hỏng
    186 Defective button hole Khuy hỏng
    187 Defective zipper Dây kéo hỏng
    188 Department Bộ phận
    189 Detachable Có thể gỡ ra,tháo ra, tách ra
    190 Detachable lining Lót có thể tháo rời ra
    191 Detail/ place Chi tiết
    192 Diamond Hình thoi
    193 Diesel boiler Nồi hơi bằng dầu
    194 Distance Khoảng cách
    195 Dotting/snap button machine Máy dập nút đồng
    196 Double - breasted Hai hàng
    197 Double collar Cổ đôi
    198 Double fabric Hai lớp vải
    199 Double folding Gấp cuốn đôi
    200 Double piped pocket Túi viền đôi

     

     

    Công Ty TNHH Thiết Kế Thời Trang THỊNH VƯỢNG 

    Chuyên dịch vụ in sơ đồ, cắt rập cứng, nhảy size, giác sơ đồ

    Chuyên Đào Tạo thiết kế rập tay và trên vi tính.

    Đ/c:147/11 đường số 15 - P.Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - HCM

    Tel: 0988.909.679

           08 668 200 96

     

     



    giohang
    Đăng ký học