Đăng lúc: 26-09-2016 03:15:47 PM - Đã xem: 4459
No | English | Vietnamese |
1 | 1 Needle sewing machine | Máy may 1 kim |
2 | Shirt folded table | Bàn gấp áo sơ mi |
3 | 1 Needle lockstitch machine | Máy may 1 kim |
4 | 1 Needle podstitch | Máy may 1 kim có dao cắt |
5 | 2 Needle lockstitch machine | Máy cuốn thun |
6 | 2 Needle sewing machine | Máy may 2 kim |
7 | 2 Needle stitching | Diễu 2 kim |
8 | 2 Needles 4 threads overlock machine | Máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ |
9 | 2 Needles 5 threads overlock machine | Máy vắt sổ 2 kim 5 chỉ |
10 | 2 Needles lockstitch roving machine | Máy vắt sổ 2 kim di động |
11 | Above | Ở trên |
12 | Acceptable | Chấp nhận |
13 | Accessory Supplier | Nhà cung cấp nguyên phụ liệu |
14 | Accessory, Material | Phụ liệu |
15 | Accesssory | Nguyên phụ liệu |
16 | Adhensive tape | Băng dính |
17 | Adjust | Điều chỉnh |
18 | Agreement | Sự đồng ý |
19 | Armhole | Vòng nách |
20 | Armhole panel | Nẹp vòng nách |
21 | Armhole seam | Đường tra vòng nách |
22 | Article no | Chủng loại, số |
23 | Assignment | Phân chia ra |
24 | Assorted color & size | Phối màu , cổ |
25 | Attached covered buckle | Ráp khóa cài |
26 | Attention, note | Chú ý |
27 | Auto close end zipper | Dây kéo chặn ở phần cuối |
28 | Auto edge trimmer | Máy cắt chỉ tự động |
29 | Auto open end zipper | Dây kéo mở ở phần cuối |
30 | Auto pocket welling machine | Máy mở túi tự động |
31 | Auto strip cutter machine | Máy cắt viền tự động |
32 | Back belt | Dây lưng thân sau |
33 | Back board | Bìa lưng |
34 | Back body | Thân sau |
35 | Back card | Bìa cứng |
36 | Back dart | Ly xếp sau lưng |
37 | Back hem facing | Đáp lại sau |
38 | Back lining | Lót thân sau |
39 | Back pleat facing | Đáp ly thân sau |
40 | Back pocket | Túi sau |
41 | Back pocket openning | Rộng miệng túi sau |
42 | Back seam | Đường đáy sau |
43 | Back slit | Sẻ tà lưng |
44 | Back strap | Cá lưng |
45 | Back vent | Xẻ tà lưng |
46 | Back waistband | Bo phía sau |
47 | Back yoke | Đô áo |
48 | Badge | Vẽ theo |
49 | Band knife machine | Máy cắt vòng |
50 | Barred | Có vết kẽ sọc |
51 | Bartack | Đánh bọ |
52 | Bartacking machine | Máy đóng bọ |
53 | Beige | Màu be |
54 | Bellowed pocket | Túi hộp |
55 | Bellowed pleat | Ly hộp |
56 | Belt | Dây lưng, thắt lưng |
57 | Belt loop | Con đỉa, khuy treo thắt lưng |
58 | Belt loops on dart | Dây khuy qua ly |
59 | Bias cut | Cắt nghiêng |
60 | Bias cutting | Cắt xéo |
61 | Bias tape | Dây xéo |
62 | Bias topstitches | Diễu xéo |
63 | Bind | Cuốn viền |
64 | Binding | Dây trang trí |
65 | Blind hem | Lai giả |
66 | Blind pocket flap | Nắp túi giả |
67 | Blind stitching machine | Máy may lai gấu chỉ |
68 | Both | Cả hai |
69 | Bottom hem | Lai áo, lai quần |
70 | Bottom of nsap button | Phần dưới của nút bấm |
71 | Box pleat | Ly hộp |
72 | Braid | Khe |
73 | Braided hanger loop | Dây treo bằng vải |
74 | Braided piping | Viền vải |
75 | Breast pleat | Ly ở ngực |
76 | Breast pocket | Túi ngực |
77 | Breast pocket | Túi ngực |
78 | Breast point | Điểm ở ngực |
79 | Breast selvage | Đường cơi ở ngực |
80 | Broken stitches | Đứt chỉ đường may |
81 | Bubbled | Rộp, phồng |
82 | Bubby | Bong bóng |
83 | Buckle | Cài khóa thắt lưng, khóa móc |
84 | Buckle pin | Cài chốt khóa thắt lưng |
85 | Buffer pad/wedge | Cái chêm/đệm |
86 | Burned mark | Vết nám cháy |
87 | Bust dart | Ly ở ngực |
88 | Bustseam | Đường may ở ngực |
89 | Button | Nút, cúc |
90 | Button article | Chủng loại nút, cúc |
91 | Button color | Màu nút, cúc |
92 | Button distance | Khoảng cách nút, cúc |
93 | Button down collar | Cổ áo có nút ở hai đầu cổ |
94 | Button holing machine | Máy khuy nút |
95 | Button loop | Khuy vòng dây cài nút, cúc |
96 | Button machine | Máy đóng nút |
97 | Button pairs | Nút đôi |
98 | Button placement | Vị trí nút |
99 | Button placket | Nẹp nút, cúc |
100 | Button placket facing | Đáp nẹp nút, cúc |
101 | Button placket seam | Ráp nẹp nút, cúc |
102 | Button sewing machine | Máy đính nút |
103 | Button shank | Chân nút, cúc |
104 | Button stopper | Chân nứt |
105 | Buttonhole | Khuy |
106 | Buttonhole placket | Cơi khuy,nẹp khuy |
107 | Buttonhole placket facing | Đáp nẹp khuy |
108 | Button hole sewing machine | Máy xẻ khuy |
109 | Buyer | Khách hàng |
110 | Care label | Nhãn giặt |
111 | Center back folding | Gấp giữa thân sau |
112 | Center back length | Dài áo thân sau từ cổ |
113 | Center back seam | Đường giữ thân sau |
114 | Center back to waist | Dài áo từ cổ xuống ngay eo |
115 | Center front body | Giữa thân trước |
116 | Center place | Bộ phận giữa |
117 | Chalk | Phấn |
118 | Change | Thay đổi |
119 | Check, audit, inspect | Kiểm tra |
120 | Chest | Ngực, kích |
121 | Chest point | Điểm ở ngực |
122 | Clearning gun | Súng bắn tẩy |
123 | Clip | Kẹp định hình |
124 | Clippers | Kéo bấm cắt chỉ |
125 | Close | Sát, gần, chặt, chốt.. |
126 | Closed front edge with clip | Khóa cạnh |
127 | Closed seam | Khóa đường may, |
128 | Cloth clamp | Kẹp vải |
129 | Coat | Aó măng tô |
130 | Coil | Cuộn, quấn |
131 | Collar | Cổ áo |
132 | Collar card | Bìa đệm cổ áo |
133 | Collar corner | Góc cổ |
134 | Collar cuff press machine | Máy lộn cổ áo sơ mi |
135 | Collar dividing seam | Đường diễu cổ |
136 | Collar edge | Cạnh cổ |
137 | Collar fly | Bướm cổ |
138 | Collar gusset | Lá cổ |
139 | Collar panel | Nẹp cổ |
140 | Collar point of spread | Đầu lá cổ |
141 | Collar seam | Đường may cổ |
142 | Collar stand | Chân cổ |
143 | Collar stand pattern | Rập chân cổ |
144 | Collar stay | Con cóc cổ |
145 | Collar strap | Cá cổ |
146 | Collar strap facing | Đáp cá cổ |
147 | Collar support | Chêm cổ |
148 | Collar tunel | Maáy may 1 kim |
149 | Collar stand pattern | Rập chân cổ |
150 | Color no | Số mã màu |
151 | Color shading | Khác màu |
152 | Composition label | Nhãn thành phần |
153 | Consumption | Định mức |
154 | Contrast | Phối |
155 | Contrast colors | Phối màu |
156 | Contrast panel | Nẹp phối |
157 | Contrast piping | Viền phối |
158 | Contrast placket | Nẹp phối |
159 | Contrast semi-finished garment | Phối bán thành phẩm |
160 | Contrast thread | Chỉ phối |
161 | Cord stopper | Chặn dây luồn |
162 | Cord, string | Dây luồn |
163 | Corner, mitre corner | Góc, góc rộng |
164 | Correct | Đúng |
165 | Cotton | Vải thô |
166 | Cotton string | Dây cotton |
167 | Cover fleece | Dựng lót |
168 | Covered placket | Nẹp che nút |
169 | Cross topstitches | Diễu ngang |
170 | Crotch | Đường đáy |
171 | Cuff | Măng séc |
172 | Cuff edge | Cạnh măng séc |
173 | Cuff facing | Đáp măng séc |
174 | Cuff flap | Nắp túi |
175 | Cuff seam | Trà bổ tây, trà măng séc |
176 | Cut against nap direction | Cắt ngược chiều tuyết |
177 | Cut in | Cắt vào |
178 | Cut with nap direction | Cắt cùngchiều tuyết |
179 | D-ring | Vòng may chữ D |
180 | Dart pleat | Ly chết, ly triết |
181 | Decorative button | Nút trang trí |
182 | Decorative tape | Dây trang trí |
183 | Decorative topstitching | Diễu trang trí |
184 | Decorrative tape | Băng viền trang trí |
185 | Defective button | Nút, cúc hỏng |
186 | Defective button hole | Khuy hỏng |
187 | Defective zipper | Dây kéo hỏng |
188 | Department | Bộ phận |
189 | Detachable | Có thể gỡ ra,tháo ra, tách ra |
190 | Detachable lining | Lót có thể tháo rời ra |
191 | Detail/ place | Chi tiết |
192 | Diamond | Hình thoi |
193 | Diesel boiler | Nồi hơi bằng dầu |
194 | Distance | Khoảng cách |
195 | Dotting/snap button machine | Máy dập nút đồng |
196 | Double - breasted | Hai hàng |
197 | Double collar | Cổ đôi |
198 | Double fabric | Hai lớp vải |
199 | Double folding | Gấp cuốn đôi |
200 | Double piped pocket | Túi viền đôi |
Công Ty TNHH Thiết Kế Thời Trang THỊNH VƯỢNG
Chuyên dịch vụ in sơ đồ, cắt rập cứng, nhảy size, giác sơ đồ
Chuyên Đào Tạo thiết kế rập tay và trên vi tính.
Đ/c:147/11 đường số 15 - P.Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - HCM
Tel: 0988.909.679
08 668 200 96